Có 10 kết quả:
几至 jī zhì ㄐㄧ ㄓˋ • 基質 jī zhì ㄐㄧ ㄓˋ • 基质 jī zhì ㄐㄧ ㄓˋ • 幾至 jī zhì ㄐㄧ ㄓˋ • 机制 jī zhì ㄐㄧ ㄓˋ • 机智 jī zhì ㄐㄧ ㄓˋ • 機制 jī zhì ㄐㄧ ㄓˋ • 機智 jī zhì ㄐㄧ ㄓˋ • 機製 jī zhì ㄐㄧ ㄓˋ • 笄蛭 jī zhì ㄐㄧ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
almost
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) base solvent (of chemical compound)
(2) stroma (framing biological tissue)
(2) stroma (framing biological tissue)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) base solvent (of chemical compound)
(2) stroma (framing biological tissue)
(2) stroma (framing biological tissue)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
almost
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cơ chế, sự vận hành, sự hoạt động
Từ điển Trung-Anh
mechanism
Từ điển Trung-Anh
(1) machine processed
(2) machine made
(3) mechanism
(2) machine made
(3) mechanism
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cơ trí, tài ứng xử, tài xử lý, giỏi xoay xở
Từ điển Trung-Anh
(1) quick-witted
(2) resourceful
(2) resourceful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mechanism
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cơ trí, tài ứng xử, tài xử lý, giỏi xoay xở
Từ điển Trung-Anh
(1) quick-witted
(2) resourceful
(2) resourceful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cơ chế, sự vận hành, sự hoạt động
Từ điển Trung-Anh
(1) machine processed
(2) machine made
(3) mechanism
(2) machine made
(3) mechanism
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a kind of earthworm
Bình luận 0